Có 2 kết quả:
蹇滞 jiǎn zhì ㄐㄧㄢˇ ㄓˋ • 蹇滯 jiǎn zhì ㄐㄧㄢˇ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awkward
(2) ominous
(3) unfavorable
(2) ominous
(3) unfavorable
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awkward
(2) ominous
(3) unfavorable
(2) ominous
(3) unfavorable
Bình luận 0